| BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA | ||||
| `- Thời gian áp dụng từ ngày 22/05/2021 | ||||
| `- Phạm vi áp dụng: khách hàng trong bán kính 50 km tính từ điểm khách hàng mua hàng. | ||||
| A. | CHI PHÍ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA | |||
| STT | Chi tiết vật tư, thiết bị, công lắp đặt | ĐVT | Đơn giá tính đơn vị là 1 | |
| Công thợ lắp máy | ||||
| Công lắp đặt máy treo tường 9000 -13.000BTU | Bộ | 400.000 | Áp dụng điều kiện lắp đặt không cao tầng giàn giáo | |
| Công lắp đặt máy treo tường 18.000 - 24.000BTU | Bộ | 500.000 | ||
| Công lắp đặt cho máy tủ 18.000- 36.000BTU | Bộ | 700.000 | ||
| Công lắp đặt cho máy tủ 36.000 - 52.000BTU | Bộ | 850.000 | ||
| Công lắp đặt cho máy Casette 18.000- 36.000BTU | Bộ | 800.000 | ||
| Công lắp đặt máy Casette 38.000 - 52.000BTU | Bộ | 1.200.000 | ||
| Ống đồng dẫn ga | ||||
| Ống đồng và bảo ôn máy 9000BTU - 10.000BTU dầy 0.61mm | Mét | 130.000 | Không bao gồm dây điện giao diện | |
| Ống đồng và bảo ôn cho máy 12.000BTU - 18.000BTU dầy 0.61mm | Mét | 160.000 | ||
| Ống đồng và bảo ôn cho máy 24.000BTU - 30.000BTU dầy 7.1 | Mét | 195.000 | ||
| Ống bảo ôn cho máy 36.000BTU - 52.000BTU dầy 7.1 | Mét | 240.000 | ||
| Giá đỡ cục nóng | ||||
| Giá đỡ cục nóng máy 9000 - 12.000BTU | Bộ | 100.000 | ||
| Giá đỡ cục nóng máy 18.000 - 24.000BTU | Bộ | 170.000 | ||
| Giá đỡ cục nóng máy 36.000 - 50.000BTU | Bộ | 200.000 | ||
| Giá đỡ cục nóng Điều hòa tủ (loại ghế ngồi) | Bộ | 260.000 | ||
| Atomat | ||||
| Automat 15/30A (Chất lượng tốt) | Chiếc | 60.000 | ||
| Automat 3 pha | Chiếc | 250.000 | ||
| Ống nước thải | ||||
| Ống nước thải (ống chun) | Mét | 8.000 | ||
| Ống nước thải nhựa tiền phong phi 21 | Mét | 20.000 | ||
| Dây điện | ||||
| Dây điện 2x1.5 | Mét | 15.000 | ||
| Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
| Dây điện 2x4.0 | Mét | 27.000 | ||
| Dây điện 3 pha máy từ 30.000BTU - 52.000BTU | Mét | 62.000 | ||
| Ghen điện và phụ kiện | ||||
| Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít) lắp máy | Bộ | 60.000 | ||
| Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít cút kép keo mang sông chạy đường nước) | Bộ | 35.000 | ||
| Gel điện loại nhỏ | Mét | 20.000 | ||
| Gel điện loại nhỡ (Gel Tiền phong) | Mét | 30.000 | ||
| Gel ống bảo ôn (Gel Sino 60x40) | Mét | 60.000 | ||
| Băng dính điện | Cuộn | 5.000 | ||
| Thanh ty 10 lắp máy catsete | Cây | 25.000 | ||
| Gia công và dịch vụ khác | ||||
| Công đục tường chôn ống bảo ôn | Mét | 40.000 | ||
| Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện | Mét | 15.000 | ||
| Công đi ống trên trần (thạch cao, trần thả) | Mét | 20.000 | ||
| Công tháo dỡ máy điều hòa cũ 7.500BTU - 24.000BTU | Bộ | 150.000 | Áp dụng điều kiện tháo không cao tầng giàn giáo | |
| Công tháo dỡ máy điều hòa cũ 28.000BTU - 48.000BTU | Bộ | 200.000 | ||
| Nạp lại ga bổ sung cho máy cũ loại thường ga A22 máy 9000 và 12000 | Bộ | 150.000 | ||
| Nạp lại ga bổ sung cho máy cũ loại thường ga A22 máy 18000- 36000 | Bộ | 300.000 | ||
| Nạp lại ga hoàn toàn cho máy cũ loại thường ga A22 máy 9000 và 12000 | Bộ | 300.000 | ||
| Nạp lại ga hoàn toàn cho máy cũ loại thường ga A22 máy 18000- 36000 | Bộ | 450.000 | ||
| Nạp ga bổ sung máy cũ loại INVENTER (GasR410, R32) máy công xuất 9000-12000Btu | Bộ | 300.000 | ||
| Nạp ga bổ sung máy cũ loại INVENTER (GasR410, R32) máy công xuất 18000-36000Btu | Bộ | 550.000 | ||
| Nạp lại ga hoàn toàn cho máy cũ loại INVERTER của khách hàng (Gas R410, R32) công xuất 9000-12000 | Bộ | 490.000 | ||
| Nạp lại ga hoàn toàn cho máy cũ loại INVERTER (Gas R410, R32) công xuất công xuất 18000-24000 | Bộ | 600.000 | ||
| Bảo dưỡng ( làm sạch ) tính ( 12.000VNĐ/1000BTU) Thổi bụi , rửa sạch , lau khô , siết lại ốc ) | BTU | 12.000 | ||
| Thoả thuận khác | ||||
| Trường hợp công trình hoặc nhà ở quí khách lắp đặt hoặc tháo địa hình phức tạp phải dùng đến các phương tiện hỗ trợ khác ( Giàn giáo , máy cẩu , thang định hình thao tác , tháo mái ) Thì sẽ căn cứ khảo sát thực tế và thoả thuận về đơn giá | ||||